V.League 1 2022
aus Wikipedia, der freien Enzyklopädie
Zur Navigation springen
Zur Suche springen
V.League 1 2022
Meister
Hà Nội FC
Absteiger
Sài Gòn FC
Mannschaften
13
Spiele
156 (davon 156 gespielt)
Tore
380 (ø 2,44 pro Spiel)
Die V.League 1 2022, aus Sponsorengründen auch als Night Wolf V.League 1 bekannt, war die 39. Spielzeit der höchsten vietnamesischen Fußballliga. Die Liga startete am 25. Februar 2022 und endete am 19. November 2022.
Mannschaften
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Mannschaft | Standort | Stadion | Kapazitäz |
---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Thủ Dầu Một | Gò-Đậu-Stadion | 13.035 |
Dong A Thanh Hoa | Thanh Hóa | Thanh-Hóa-Stadion | 14.000 |
Hải Phòng FC | Hải Phòng | Lạch Tray Stadium | 25.000 |
Hà Nội FC | Hanoi | Hàng-Đẫy-Stadion | 22.500 |
Hoàng Anh Gia Lai | Pleiku | Pleiku Stadium | 12.000 |
Hồ Chí Minh City FC | Ho-Chi-Minh-Stadt | Thống Nhất Stadium | 16.000 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh Stadium | 20.000 |
Nam Định FC | Nam Định | Thiên Trường Stadium | 20.000 |
Sài Gòn FC | Ho Chi Minh Stadt | Thống Nhất Stadium | 16.000 |
SHB Đà Nẵng | Da Nang | Hòa Xuân Stadium | 20.000 |
Sông Lam Nghệ An | Vinh | Vinh Stadium | 18.000 |
Bình Định FC | Quy Nhơn | Quy Nhơn Stadium | 15.000 |
Viettel FC | Hanoi | Hàng-Đẫy-Stadion | 22.500 |
Personal
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Mannschaft | Trainer | Mannschaftskapitän |
---|---|---|
Becamex Bình Dương | Vietnam Phan Thanh Hùng | Senegal Pape Omar Fayé |
FC Thanh Hóa | Serbien Ljupko Petrović | Vietnam Hoàng Đình Tùng |
Hải Phòng FC | Vietnam Chu Dinh Nghiem | Vietnam Nguyen Hai Huy |
Hà Nội FC | Korea Sud Chun Jae-ho | Vietnam Nguyen Van Quyet |
Hoàng Anh Gia Lai | Thailand Kiatisuk Senamuang | Vietnam Lương Xuân Trường |
Hồ Chí Minh City FC | Vietnam Tran Minh Chien | Vietnam Sam Ngoc Duc |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | Vietnam Nguyen Thanh Cong | Vietnam Trần Phi Sơn |
Nam Định FC | Vietnam Nguyễn Văn Sỹ | Vietnam Nguyen Ha Long |
Sài Gòn FC | Vietnam Phung Thanh Phuong | Vietnam Cao Van Trien |
SHB Đà Nẵng | Vietnam Phan Thanh Hùng | Vietnam Hoang Minh Tam |
Sông Lam Nghệ An | Vietnam Nguyễn Huy Hoàng | Vietnam Hoàng Văn Khánh |
Bình Định FC | Vietnam Nguyễn Đức Thắng | Vietnam Ho Tan Tai |
Viettel FC | Vietnam Trương Việt Hoàng | Vietnam Bùi Tiến Dũng |
Ausländische Spieler
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Abschlusstabelle
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Pl. | Verein | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Punkte |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Hà Nội FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 047:210 | +26 | 51 |
2. | Hải Phòng FC | 24 | 14 | 6 | 4 | 039:260 | +13 | 48 |
3. | Bình Định FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 037:220 | +15 | 47 |
4. | Viettel FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 029:140 | +15 | 36 |
5. | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 029:280 | +1 | 33 |
6. | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 026:240 | +2 | 32 |
7. | Becamex Bình Dương | 24 | 7 | 7 | 10 | 032:410 | −9 | 28 |
8. | FC Thanh Hóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 027:270 | ±0 | 28 |
9. | Hồ Chí Minh City FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 023:340 | −11 | 25 |
10. | SHB Đà Nẵng | 24 | 7 | 7 | 10 | 018:350 | −17 | 28 |
11. | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | 24 | 5 | 9 | 10 | 023:330 | −10 | 24 |
12. | Nam Dinh FC | 24 | 6 | 5 | 13 | 021:330 | −12 | 23 |
13. | Sài Gòn FC | 24 | 5 | 7 | 12 | 026:420 | −16 | 22 |
Stand: Saisonende 2022[1] |
Nach Ende der regulären Saison
Beste Torschützen
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Stand: Saisonende 2022[2]
Platz | Spieler | Mannschaft | Tore |
---|---|---|---|
1. | Jamaika Rimario Gordon | Hải Phòng FC | 17 |
2. | Vietnam Phạm Tuấn Hải | Hà Nội FC | 10 |
3. | Brasilien Geovane Magno | Viettel FC | 9 |
Vietnam Nguyễn Tiến Linh | Becamex Bình Dương | ||
Brasilien Zé Paulo | FC Thanh Hóa | ||
6. | Brasilien Lucão do Break | Hà Nội FC | 8 |
Jamaika Jermie Dwayne Lynch | Bình Định FC | ||
Brasilien Paollo Madeira | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | ||
9. | Brasilien Jan | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | 7 |
Brasilien Hendrio | Bình Định FC | ||
Uganda Joseph Mpande | Hải Phòng FC | ||
Vietnam Nguyễn Văn Toàn | Hoàng Anh Gia Lai | ||
Vietnam Phan Văn Đức | Sông Lam Nghệ An | ||
14. | Vietnam Argentinien Gastón Merlo | Sài Gòn FC | 6 |
Vietnam Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội FC | ||
Vietnam Nguyễn Xuân Nam | Bình Định FC | ||
Vietnam Nguyễn Hoàng Đức | Viettel FC | ||
Nigeria Ganiyu Oseni | Sông Lam Nghệ An |
Hattricks
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Stand: Saisonende 2022
Spieler | Verein | Gegnerischer Verein | Ergebnis | Datum |
---|---|---|---|---|
Brasilien Rafaelson | Bình Định FC | Hà Nội FC | 3 : 0 (A) | 2. September 2022[3] |
Brasilien Rodrigo Dias | Nam Định FC | Sài Gòn FC | 3 : 0 (H) | 13. November 2022[4] |
Ergebnisse
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Die Kreuztabelle stellt die Ergebnisse aller Spiele dieser Saison dar. Die Heimmannschaft ist in der linken Spalte, die Gastmannschaft in der oberen Zeile aufgelistet.
Saison 2022 | BBD | DTH | HPG | HAN | HGL | HCM | HLT | NDI | SAI | DNA | SNA | BDI | VIE |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | 4:2 | 2:2 | 0:3 | 1:1 | 0:0 | 2:2 | 1:1 | 2:1 | 2:2 | 0:1 | 2:3 | 2:1 | |
FC Thanh Hóa | 0:1 | 0:1 | 1:1 | 2:3 | 1:2 | 2:0 | 1:1 | 4:0 | 3:0 | 2:0 | 2:1 | 1:0 | |
Hải Phòng FC | 2:1 | 1:1 | 3:2 | 1:1 | 4:3 | 1:1 | 2:1 | 3:1 | 1:0 | 4:1 | 3:1 | 1:2 | |
Hà Nội FC | 5:1 | 1:0 | 2:1 | 2:1 | 0:0 | 2:0 | 5:2 | 3:1 | 3:0 | 2:1 | 0:3 | 1:0 | |
Hoàng Anh Gia Lai | 2:1 | 2:0 | 1:2 | 1:1 | 1:2 | 0:0 | 2:0 | 1:1 | 1:0 | 1:2 | 1:1 | 2:2 | |
Hồ Chí Minh City FC | 1:1 | 1:0 | 2:1 | 0:6 | 0:2 | 1:2 | 0:1 | 0:2 | 3:0 | 2:2 | 1:2 | 0:0 | |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | 3:1 | 1:2 | 0:1 | 1:2 | 1:1 | 1:1 | 2:0 | 3:4 | 1:1 | 1:1 | 1:3 | 0:0 | |
Nam Dinh FC | 0:1 | 0:1 | 0:1 | 1:1 | 0:0 | 2:1 | 2:0 | 3:0 | 2:1 | 0:1 | 0:2 | 1:0 | |
Sài Gòn FC | 2:1 | 0:1 | 0:1 | 1:1 | 0:1 | 1:2 | 3:2 | 2:2 | 2:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | |
SHB Đà Nẵng | 0:4 | 1:0 | 0:2 | 2:1 | 0:0 | 0:0 | 1:1 | 1:0 | 1:0 | 3:1 | 0:1 | 0:2 | |
Sông Lam Nghệ An | 3:0 | 0:0 | 3:0 | 1:1 | 2:0 | 2:0 | 1:0 | 2:1 | 1:2 | 2:2 | 1:2 | 0:1 | |
Bình Định FC | 4:1 | 2:1 | 0:0 | 0:1 | 1:1 | 1:2 | 2:1 | 2:1 | 3:0 | 0:1 | 1:0 | 0:2 | |
Viettel FC | 0:1 | 3:1 | 1:1 | 0:1 | 2:0 | 1:0 | 0:1 | 4:0 | 2:0 | 3:0 | 2:0 | 0:0 |
Tabellenverlauf
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Verlegte Partien werden entsprechend der ursprünglichen Terminierung dargestellt, damit an allen Spieltagen für jede Mannschaft die gleiche Anzahl an Spielen berücksichtigt wird.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | 10 | 5 | 5 | 6 | 2 | 6 | 7 | 9 | 9 | 10 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 7 | 9 | 8 | 7 | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 |
FC Thanh Hóa | 11 | 13 | 12 | 7 | 10 | 11 | 8 | 10 | 10 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7 | 8 | 7 | 5 | 6 | 6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 7 | 7 |
Hải Phòng FC | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Hà Nội FC | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Hoàng Anh Gia Lai | 7 | 8 | 11 | 9 | 11 | 8 | 6 | 4 | 3 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 8 | 8 | 8 | 8 | 7 | 7 | 6 | 6 |
Hồ Chí Minh City FC | 9 | 10 | 8 | 8 | 7 | 9 | 11 | 12 | 12 | 11 | 12 | 12 | 11 | 12 | 12 | 12 | 13 | 12 | 12 | 13 | 13 | 10 | 10 | 10 | 9 | 9 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | 12 | 12 | 10 | 13 | 9 | 5 | 9 | 6 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 |
Nam Định FC | 8 | 11 | 9 | 11 | 12 | 12 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 | 11 | 12 | 11 | 9 | 10 | 8 | 9 | 9 | 11 | 10 | 11 | 12 | 12 | 11 | 12 |
Sài Gòn FC | 5 | 9 | 13 | 12 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 12 | 13 | 13 | 10 | 11 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
SHB Đà Nẵng | 6 | 7 | 6 | 10 | 8 | 10 | 10 | 8 | 6 | 4 | 5 | 7 | 7 | 7 | 10 | 9 | 10 | 10 | 10 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | 10 |
Sông Lam Nghệ An | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 3 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Bình Định FC | 13 | 6 | 7 | 5 | 6 | 4 | 3 | 5 | 7 | 6 | 6 | 5 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 4 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Viettel FC | 1 | 3 | 3 | 3 | 4 | 7 | 5 | 7 | 5 | 7 | 7 | 6 | 5 | 4 | 4 | 4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Zuschauerzahlen
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]Platz | Mannschaft | Gesamt- zuschauerzahl |
Höchste Zuschauerzahl |
Niedrigste Zuschauerzahl |
Durchschnittliche Zuschauerzahl |
---|---|---|---|---|---|
1. | Nam Dinh FC | 132.000 | 19.000 | 5.000 | 11.000 |
2. | Hải Phòng FC | 106.500 | 22.000 | 4.000 | 9.682 |
3. | Hà Nội FC | 101.500 | 15.000 | 3.000 | 8.458 |
4. | Bình Định FC | 100.000 | 16.000 | 4.000 | 8.333 |
5. | Hoàng Anh Gia Lai | 70.000 | 10.000 | 4.000 | 7.000 |
6. | Sông Lam Nghệ An | 77.000 | 16.000 | 2.000 | 6.417 |
7. | Becamex Bình Dương | 62.700 | 8.500 | 3.000 | 5.225 |
8. | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | 62.500 | 10.000 | 1.000 | 5.208 |
9. | FC Thanh Hóa | 61.000 | 8.000 | 3.500 | 5.083 |
10. | SHB Đà Nẵng | 57.800 | 8.000 | 2.000 | 4.817 |
11. | Viettel FC | 54.000 | 8.000 | 2.000 | 4.500 |
12. | Sài Gòn FC | 47.500 | 7.000 | 2.500 | 3.958 |
13. | Hồ Chí Minh City FC | 47.000 | 7.000 | 2.000 | 3.917 |
Gesamt | 979.500 | 22.000 | 1.000 | 6.402 |
Weblinks
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]- V.League 1 2022 in der Datenbank der Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation
- V.League 1 2022 in der Datenbank von soccerway.com
- V.League 1 2022 in der Datenbank von transfermarkt.de
Einzelnachweise
[Bearbeiten | Quelltext bearbeiten ]- ↑ Tabelle V.League 1 2022. In: soccerway.com (deutsch). Abgerufen am 22. November 2022.
- ↑ Torschützen V.League1 2022. In: de.soccerway.com. Abgerufen am 22. November 2022.
- ↑ Hattrick Rafaelson, Bình Định FC VS Hà Nội FC, 2. September 2022. In: soccerway.com. Abgerufen am 23. November 2022.
- ↑ Hattrick Rodrigo Dias, Nam Định FC VS Sài Gòn FC, 13. November 2022. In: soccerway.com. Abgerufen am 23. November 2022.