|
14 | 14 | Time t = new Time(10, 10, 10);
|
15 | 15 | Time t2 = new Time(10, 10, 11);
|
16 | 16 | sout(t.compareTime(t2)); // -1
|
17 | | - ``` |
| 17 | + ``` |
| 18 | + |
| 19 | +- Tạo class CClass với các |
| 20 | + - Thuộc tính: teacher, timeStart, timeEnd |
| 21 | + - Phương thức: |
| 22 | + - Các hàm khởi tạo |
| 23 | + - Các hàm getter, setter |
| 24 | + - Hàm input: nhập tên lớp, giáo viên |
| 25 | + - Hàm toString: hiển thị thông tin lớp học |
| 26 | + - Hàm checkTime(time): kiểm tra xem thời gian time có nằm trong khoảng thời gian của lớp học không |
| 27 | + |
| 28 | +- Tạo class OnlineClass kế thừa từ CClass với các |
| 29 | + - Thuộc tính: link |
| 30 | + - Phương thức: |
| 31 | + - Các hàm khởi tạo |
| 32 | + - Các hàm getter, setter |
| 33 | + - Hàm input: nhập link |
| 34 | + - Hàm toString: hiển thị thông tin lớp học online |
| 35 | + |
| 36 | +- Tạo class OfflineClass kế thừa từ CClass với các |
| 37 | + - Thuộc tính: address |
| 38 | + - Phương thức: |
| 39 | + - Các hàm khởi tạo |
| 40 | + - Các hàm getter, setter |
| 41 | + - Hàm input: nhập địa chỉ |
| 42 | + - Hàm toString: hiển thị thông tin lớp học offline |
| 43 | + |
| 44 | +- Tạo interface IClass với các phương thức truy tượng |
| 45 | + - getAllClass: trả về danh sách tất cả các lớp học |
| 46 | + - getClassByTeacher(String name): trả về danh sách các lớp học mà giáo viên dạy |
| 47 | + - getClassByTime(Time time): trả về danh sách các lớp học diễn ra vào thời gian time |
| 48 | + - addClass(CClass c): thêm lớp học vào danh sách |
| 49 | + - removeClass(CClass c): xóa lớp học khỏi danh sách |
| 50 | + |
| 51 | +- Tạo class ClassManager sử dụng interface IClass với các |
| 52 | + - Thuộc tính: danh sách các lớp học |
| 53 | + - Phương thức: |
| 54 | + - Các hàm khởi tạo |
| 55 | + - Hàm getAllClass |
| 56 | + - Hàm getClassByTeacher(String name) |
| 57 | + - Hàm getClassByTime(Time time) |
| 58 | + - Hàm addClass(CClass c) |
| 59 | + - Hàm removeClass(CClass c) |
| 60 | + |
| 61 | +- Tạo class Main để kiểm tra các class trên |
| 62 | + - Tạo danh sách các lớp học |
| 63 | + - Thêm các lớp học vào danh sách |
| 64 | + - Hiển thị danh sách các lớp học |
| 65 | + - Tìm lớp học theo giáo viên |
| 66 | + - Tìm lớp học theo thời gian |
| 67 | + - Xóa lớp học khỏi danh sách |
| 68 | + - Hiển thị danh sách lớp học sau khi xóa |
| 69 | + |
| 70 | + |
0 commit comments