Skip to content

Navigation Menu

Sign in
Appearance settings

Search code, repositories, users, issues, pull requests...

Provide feedback

We read every piece of feedback, and take your input very seriously.

Saved searches

Use saved searches to filter your results more quickly

Sign up
Appearance settings

Commit 48f24a9

Browse files
committed
Add class and interface definitions for class management system
1 parent de787aa commit 48f24a9

File tree

1 file changed

+54
-1
lines changed

1 file changed

+54
-1
lines changed

‎Computer-science-Java/Buoi10/readme.md‎

Lines changed: 54 additions & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -14,4 +14,57 @@
1414
Time t = new Time(10, 10, 10);
1515
Time t2 = new Time(10, 10, 11);
1616
sout(t.compareTime(t2)); // -1
17-
```
17+
```
18+
19+
- Tạo class CClass với các
20+
- Thuộc tính: teacher, timeStart, timeEnd
21+
- Phương thức:
22+
- Các hàm khởi tạo
23+
- Các hàm getter, setter
24+
- Hàm input: nhập tên lớp, giáo viên
25+
- Hàm toString: hiển thị thông tin lớp học
26+
- Hàm checkTime(time): kiểm tra xem thời gian time có nằm trong khoảng thời gian của lớp học không
27+
28+
- Tạo class OnlineClass kế thừa từ CClass với các
29+
- Thuộc tính: link
30+
- Phương thức:
31+
- Các hàm khởi tạo
32+
- Các hàm getter, setter
33+
- Hàm input: nhập link
34+
- Hàm toString: hiển thị thông tin lớp học online
35+
36+
- Tạo class OfflineClass kế thừa từ CClass với các
37+
- Thuộc tính: address
38+
- Phương thức:
39+
- Các hàm khởi tạo
40+
- Các hàm getter, setter
41+
- Hàm input: nhập địa chỉ
42+
- Hàm toString: hiển thị thông tin lớp học offline
43+
44+
- Tạo interface IClass với các phương thức truy tượng
45+
- getAllClass: trả về danh sách tất cả các lớp học
46+
- getClassByTeacher(String name): trả về danh sách các lớp học mà giáo viên dạy
47+
- getClassByTime(Time time): trả về danh sách các lớp học diễn ra vào thời gian time
48+
- addClass(CClass c): thêm lớp học vào danh sách
49+
- removeClass(CClass c): xóa lớp học khỏi danh sách
50+
51+
- Tạo class ClassManager sử dụng interface IClass với các
52+
- Thuộc tính: danh sách các lớp học
53+
- Phương thức:
54+
- Các hàm khởi tạo
55+
- Hàm getAllClass
56+
- Hàm getClassByTeacher(String name)
57+
- Hàm getClassByTime(Time time)
58+
- Hàm addClass(CClass c)
59+
- Hàm removeClass(CClass c)
60+
61+
- Tạo class Main để kiểm tra các class trên
62+
- Tạo danh sách các lớp học
63+
- Thêm các lớp học vào danh sách
64+
- Hiển thị danh sách các lớp học
65+
- Tìm lớp học theo giáo viên
66+
- Tìm lớp học theo thời gian
67+
- Xóa lớp học khỏi danh sách
68+
- Hiển thị danh sách lớp học sau khi xóa
69+
70+

0 commit comments

Comments
(0)

AltStyle によって変換されたページ (->オリジナル) /