Văn hóa tùng thư

著者

書誌事項

Văn hóa tùng thư

Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục

タイトル別名

Văn-hóa tùng-thư

この図書・雑誌をさがす

注記

Publisher varies: Nha văn-hóa, Bộ văn-hóa giáo-dục. Nha văn-hóa, Tổng-bộ văn-hóa xã-hội

関連文献: 22件中  1-20を表示

  • 1
  • 2
  • 1 / 2
  • 1
    Tỉnh Cao-Bằng

    dịch-giả, Đặng-Chu-Kình ; duyệt-giả, Lê-Xuân-Giáo, Lê-Mệnh-Liêu, Lê-Phục-Thiện

    Nha văn hóa, Bộ văn-hóa giáo-dục 1967 Văn hóa tùng thư số 32 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    所蔵館1館

  • 2
    Tỉnh Hưng Yên

    dịch-giả, Nguyễn Tạo ; duyệt-giả, Lê-Xuân-Giáo, Lê-Mệnh-Liêu, Phạm-Ngọc-Khuê

    Nha văn hóa, Tổng-bộ văn-hóa xã-hội 1967 Văn hóa tùng thư số 31 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    所蔵館1館

  • 3
    Tỉnh Sơn-Tây

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Tổng-bộ văn-hóa xã-hội 1966 Văn hóa tùng thư số 29 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    所蔵館1館

  • 4
    Tỉnh Bắc-Ninh

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Tổng-bộ văn-hóa xã-hội 1966 Văn hóa tùng thư số 28 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    所蔵館1館

  • 5
    Tỉnh Hà-Nội

    soạn-giả, Cao-Xuân-Dục, Lưu-Đức-Xứng, Trần-Xán ; [dịch-giả, Đặng-Chu-Kình]

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1966 Văn hóa tùng thư số 27 . Đại-Nam nhất-thống-chí, quyển thứ 14

    所蔵館1館

  • 6
    Ức-Trai tướng-công di tập : dư địa chí

    dịch-giả Trần Tuấn Khải

    Nha văn-hoá, Tổng-bộ văn-hóa xã-hội 1966 Văn hóa tùng thư số 30

    所蔵館1館

  • 7
    Tỉnh Bình-Thuận : phụ lục, Đạo Ninh-Thuận

    soạn-giả, Cao-Xuân-Dục, Lưu-Đức-Xứng, Trần-Xán ; dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ văn-hóa giáo-dục 1965 Văn hóa tùng thư số 24 . Đại-Nam nhất-thống-chí, quyển thứ 12

    所蔵館1館

  • 8
    Tỉnh Hà-Tĩnh

    soạn-giả, Cao-Xuân-Dục, Lưu-Đức-Xứng, Trần-Xán ; dịch-giả, Đặng-Chu-Kình

    Nha văn-hóa, Bộ văn-hóa giáo-dục 1965 Văn hóa tùng thư số 26 . Đại-Nam nhất-thống-chí, quyển thứ 13

    所蔵館1館

  • 9
    Tỉnh Phú-Yên Khánh-Hòa

    [soạn-giả], Cao-Xuân-Dục, Lưu-Đức-Xứng, Trần-Xán

    Nha văn-hóa, Bộ văn-hóa giáo-dục 1964 Văn hóa tùng thư số 23 . Đại-Nam nhất-thống-chí, quyển 10 & 11

    所蔵館1館

  • 10
    Tỉnh Quảng-Ngãi

    Cao-Xuân-Dục, Lưu-Đức-Xứng, Trần-Xán

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1964 Văn hóa tùng thư tập số 22 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    quyền 6

    所蔵館2館

  • 11
    Thừa-Thiên-Phủ

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1962 Văn hóa tùng thư tập số 12 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    tập hạ

  • 12
    Việt-nam nhân-vật-chí vựng-biên

    Hồ-Đắc-Hàm và Thái-Văn-Kiểm, biên-soạn

    Nha Văn-Hóa, Bộ Quốc-Gia Giáo-Dục 1962 Văn hóa tùng thư Tập số 13-14

    tập thượng-hạ

    所蔵館2館

  • 13
    Thừa-Thiên-Phủ

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1961 Văn hóa tùng thư tập số 11 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    tập trung

    所蔵館2館

  • 14
    Thừa-Thiên-Phủ

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1961 Văn hóa tùng thư tập số 10 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    tập thượng

    所蔵館2館

  • 15
    Tỉnh Quảng-Trị và Tỉnh Quảng-Bình

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1961 Văn hóa tùng thư tập số 9 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    所蔵館2館

  • 16
    Kinh sư

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1960 Văn hóa tùng thư tập số 6 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    所蔵館2館

  • 17
    Tỉnh Thanh-Hóa

    Trần-Tuấn-Khải, phiên-dịch

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1960 Văn hóa tùng thư tập số 5 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    tập hạ

    所蔵館2館

  • 18
    Tỉnh Thanh-Hóa

    Trần-Tuấn-Khải, phiên-dịch

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1960 Văn hóa tùng thư tập số 4 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    tập thượng

    所蔵館1館

  • 19
    Đại-Nam nhất-thống-chí

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1960-1962 Văn hóa tùng thư

    Tập số 5-Tập Hạ , Tập số 6 , Tập số 9 , Tập số 10-Tập Thượng , Tập số 11-Tập Trung , Tập số 12-Tập Hạ

    所蔵館1館

  • 20
    Lục-tỉnh Nam-Việt

    dịch-giả, Nguyễn-Tạo

    Nha văn-hóa, Bộ Quốc-gia giáo-dục 1959 Văn hóa tùng thư tập số 3 . Đại-Nam nhất-thống-chí

    tập hạ

    所蔵館3館

  • 1
  • 2
  • 1 / 2

詳細情報

  • NII書誌ID(NCID)
    BA53885442
  • 出版国コード
    vm
  • タイトル言語コード
    vie
  • 本文言語コード
    und
  • 出版地
    [Saigon]
ページトップへ

AltStyle によって変換されたページ (->オリジナル) /